Thực đơn
Cabo Verde tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp hạng |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1992 | không tham dự | |||||
Atlanta 1996 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thực đơn
Cabo Verde tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Cabo Verde Cabo San Lucas Cabourg Cabo Verde tại Thế vận hội Cabo da Roca Cabomba furcata Caborca Cabolafuente Cabo de Santo Agostinho Cabo FrioTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cabo Verde tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/cape-verde https://web.archive.org/web/20090220002357/http://...